Răng hàm là một trong những bộ phận răng có vai trò quan trọng nhất đối với sức khỏe răng miệng của mỗi người. Với số lượng và kích thước tương đối lớn, răng hàm khi gặp phải các bệnh lý nha khoa sẽ ảnh hưởng vô cùng tiêu cực đến đời sống người mắc phải. Vậy chính xác chức năng của răng hàm là gì? Những bệnh lý thường gặp ở răng hàm? Hãy cũng Alisa tìm hiểu trong bài viết này!
Răng hàm là gì?
Răng hàm, hay còn gọi là răng cối, là nhóm răng chiếm ưu thế về số lượng trên cung hàm, nằm ở vị trí cuối cùng trong miệng. Đây là những chiếc răng lớn nhất và mạnh nhất, có vai trò quan trọng trong quá trình nhai và nghiền nát thức ăn. Ở người trưởng thành, mỗi người thường có từ 16 đến 20 chiếc răng hàm, bao gồm các răng từ số 4 đến số 8 ở cả hai hàm trên và dưới. Trong khi đó, trẻ em thường có khoảng 8 chiếc răng hàm, xuất hiện khi bé từ 14 đến 18 tháng tuổi.
Phân loại răng hàm
Răng hàm được chia thành hai nhóm chính: răng hàm nhỏ và răng hàm lớn.
Răng hàm nhỏ (răng tiền hàm)
Răng hàm nhỏ, hay còn gọi là răng tiền hàm, là các răng số 4 và số 5. Chúng nằm ở vị trí giữa răng nanh và răng hàm lớn, đảm nhận vai trò quan trọng trong việc cắn và nhai thức ăn. Mỗi người trưởng thành có 8 chiếc răng hàm nhỏ, được phân bổ đều cho cả hai hàm. Răng hàm nhỏ có bề mặt ngoài tương đối giống với răng nanh, nhưng thân răng lại lớn hơn và mặt nhai có kích thước vừa phải.
Răng hàm lớn
Răng hàm lớn gồm các răng số 6, số 7 và số 8 (răng khôn). Thông thường, mỗi người trưởng thành có 12 chiếc răng hàm lớn, với 6 chiếc ở hàm trên và 6 chiếc ở hàm dưới. Tuy nhiên, một số người có thể có ít hơn 12 chiếc răng do răng khôn không mọc hoặc mọc không đủ. Răng hàm lớn có kích thước thân răng lớn, giúp chúng trở thành những chiếc răng khỏe mạnh nhất trên cung hàm, đóng vai trò chính trong việc nghiền nát thức ăn.
Cấu tạo của răng hàm
Giống như các răng khác trên cung hàm, răng hàm cũng bao gồm ba bộ phận chính: tủy răng, men răng và ngà răng.
Tủy răng
Tủy răng là phần mô mềm nằm bên trong răng, chứa các mạch máu, bạch huyết và dây thần kinh. Tủy răng có chức năng cung cấp chất dinh dưỡng để nuôi dưỡng các phần khác của răng như men răng và ngà răng, đồng thời bảo vệ răng khỏi các tác nhân gây hại bên ngoài. Răng hàm nhỏ thường có từ 1 đến 2 ống tủy, trong khi răng hàm lớn có thể có từ 3 đến 4 ống tủy.
Men răng
Men răng là lớp vỏ cứng bao bọc bên ngoài răng, chứa nhiều khoáng chất, giúp răng trở nên chắc khỏe. Men răng đóng vai trò bảo vệ răng khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân gây hại từ bên ngoài, đồng thời giúp giảm cảm giác ê buốt khi tiếp xúc với các loại thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh.
Ngà răng
Ngà răng là lớp mô nằm giữa men răng và tủy răng, có thành phần chính bao gồm khoáng chất hydroxyapatite, chiếm 70%, chất hữu cơ chiếm 20% và nước chiếm 10%. Mặc dù không cứng như men răng, nhưng ngà răng có độ đàn hồi cao, giúp bảo vệ răng khỏi tình trạng vỡ và giòn. Ngà răng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tủy răng và các dây thần kinh bên trong.
Tham khảo nha khoa uy tín Cầu Giấy tại Niềng răng Hà Nội
Chức năng của răng hàm
Răng hàm đảm nhận nhiều chức năng quan trọng trong hệ thống răng miệng, bao gồm nhai và nghiền nát thức ăn, hỗ trợ phát âm, và góp phần vào thẩm mỹ khuôn mặt.
Nhai và nghiền nát thức ăn
Chức năng chính của răng hàm là nhai và nghiền nát thức ăn. Với kích thước lớn và sức mạnh, răng hàm giúp nghiền nát thức ăn trước khi chúng được đưa vào dạ dày, giúp giảm bớt gánh nặng cho hệ tiêu hóa và hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra dễ dàng hơn.
Chức năng phát âm
Răng hàm còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm. Khi phát âm, lưỡi, vòm họng và răng cần phối hợp nhuần nhuyễn để tạo ra âm thanh rõ ràng và chuẩn xác. Khi mất răng hàm, âm thanh phát ra có thể bị biến đổi, dẫn đến khó khăn trong việc phát âm một số từ.
Chức năng thẩm mỹ
Mặc dù răng hàm nằm sâu trong cung hàm và khó quan sát, nhưng chúng lại góp phần quan trọng vào thẩm mỹ khuôn mặt. Răng hàm giúp duy trì cấu trúc và độ đầy đặn của hai bên má, tạo nên sự cân đối và hài hòa cho khuôn mặt.
Các bệnh lý thường gặp ở răng hàm
Do vị trí sâu và cấu trúc phức tạp, răng hàm dễ gặp phải các biến chứng như sưng lợi, sâu răng, răng mọc lệch, mòn mặt nhai và viêm nha chu.
Sưng lợi răng hàm
Sưng lợi răng hàm gây đau nhức và ảnh hưởng đến việc ăn uống. Biểu hiện của sưng lợi bao gồm lợi phình to, tấy đỏ và trong một số trường hợp, lợi có thể nhô ra ngoài và che mất răng.
Sâu răng hàm
Sâu răng hàm là tình trạng thường gặp, do vi khuẩn xâm nhập vào lớp men răng và phá hủy các lớp khoáng chất. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể gây đau nhức, nhiễm trùng và mất răng.
Răng mọc lệch
Răng khôn, thường mọc muộn và nằm ở vị trí cuối cùng của cung hàm, có xu hướng mọc lệch, gây ra đau nhức, sưng nướu và thậm chí sốt cao. Khi răng khôn mọc lệch gây đau nhiều, bác sĩ thường chỉ định nhổ bỏ răng.
Răng mòn mặt nhai
Răng hàm thường chịu lực nhai mạnh, khiến men răng ở mặt nhai dễ bị mòn, ảnh hưởng đến ngà răng và tủy răng. Để phục hồi, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp như trám răng hoặc bọc răng sứ.
Viêm nha chu
Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm các cấu trúc xung quanh răng như nướu, xương ổ răng và dây chằng nha chu. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nha chu có thể dẫn đến mất răng do răng bị lung lay và rụng.
Răng hàm có nhổ được không?
Nhổ răng hàm là một quyết định cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên thực hiện khi thực sự cần thiết, chẳng hạn như răng bị sâu nặng, răng bị vỡ do tai nạn, hoặc răng khôn mọc lệch gây đau đớn. Việc nhổ răng hàm cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn và tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người.
Tìm hiểu thêm về nha khoa Alisa Trồng răng implant Hà Nội
Nhổ răng hàm có mọc lại không?
Răng hàm không có khả năng mọc lại sau khi bị mất. Răng vĩnh viễn, một khi đã mất, sẽ không bao giờ có thể tái sinh. Do đó, việc chăm sóc và bảo vệ răng hàm là rất quan trọng để tránh mất răng không cần thiết.
Hướng dẫn cách chăm sóc răng hàm chắc khỏe
- Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng bàn chải mềm và kem đánh răng chứa fluoride.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch kẽ răng, giúp loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa.
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng chứa chất kháng khuẩn để bảo vệ răng miệng khỏi vi khuẩn gây hại.
- Hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều đường và axit, vì chúng có thể làm hỏng men răng.
- Thăm khám nha khoa định kỳ ít nhất 6 tháng một lần để kiểm tra sức khỏe răng miệng và lấy cao răng nếu cần.